Thiết bị lưu trữ QNAP EJ1600-v2
Mã: SN-2487 / EJ1600-v2
Nhà sản xuất: QNAP
Tình trạng: Đặt hàng trước
Thông tin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG VÀ TIN HỌC BƯU ĐIỆN (LTC-NET)
Địa chỉ : Số 17 Liền kề 16, khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội
VPGD miền Bắc: Tầng 2, số 2 Hạ Yên Quyết, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
VPGD miền Nam: Số 363 đường Hưng Phú, phường 9, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : (024) 39.119.119 / (028) 39.088.688
QNAP NAS | ES1640dc v2 |
---|---|
RAM of NAS | 32GB / each controller |
Maximum number of EJ1600 v2 | 7 |
Maximum number of hard drives | 128 |
Maximum raw capacity* | 1280 TB |
Maximum number of RAID groups per storage pool | 128 |
Maximum storage pool size | 1 PB |
Maximum number of storage pools per system | 128 |
Maximum flexible volume size | 1 PB |
Maximum iSCSI LUN size | 1 PB |
Host Interface | Three SAS 12Gb/s 4x wide port (SFF-8644) |
---|---|
Hard Drive | 16 x 3.5"/2.5" SAS 12Gbps/6Gbps hard drive, or 2.5" SAS SSD; lockable tray |
LED Indicators | System Power LED (Blue): on/off System Status (Green/ Red): in operation, system errors, low power, disk lost, disk failure, system performing take-over, Power Supply Unit unplugged LCD Status Display (Two-digit number): Status of JBOD connection |
Form Factor | 3U rackmount |
Dimensions | 618 (D) x 446.2 (W) x 132 (H) (excluding front grips) |
Weight | Net weight (NAS only): 24.11 kg/ 53.15 lb Gross weight (with packing and accessories): 33.76 kg/ 74.43 lb |
Temperature | 0- 40˚C |
Humidity | 5~95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C |
Power Consumption (In Operation) | 344.19 W |
Sound Level* | Sound pressure (LpAm): 53.5 dB(A) |
Power Supply | Redundant/ Hot Swap ATX Power Supply, 450W, 90-240Vac~, 50-60Hz |
Fan | Hot-swappable fan module (60*60*38mm; 16000RPM/12v/2.8A x 3) |
Electro-Magnetic Compatibility (EMC) | • FCC Class A (USA only) • CE Mark ( EN55022 Class A, EN55024) |
SAFETY Standard | • EN60950 • BSMI • VCCI • CB • LVD |