Máy chủ SuperServer SYS-6029U-TR25M

Máy chủ SuperServer SYS-6029U-TR25M

Mã: SN-5867

Nhà sản xuất: Supermicro

Tình trạng: Liên hệ đặt hàng

Giá Bán: 80.440.000

Số lượng:

Thông tin liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG VÀ TIN HỌC BƯU ĐIỆN (LTC-NET)

Địa chỉ : Số 17 Liền kề 16, khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội

VPGD miền Bắc: Tầng 2, số 2 Hạ Yên Quyết, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

VPGD miền Nam: Số 363 đường Hưng Phú, phường 9, Quận 8, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại : (024) 39.119.119 / (028) 39.088.688

Key Features
• Virtualization
• Hyperconverge Storage
• Cloud Computing
• High End Enterprise Server
• Flexible Networking Options
Processor: 1 x Intel® Xeon® Processor SKL-SP 4110 8C/16T 2.1G 11M 9.6GT UPI
Memory: 16GB DDR4.
Network Controller: 2 x 25GbE SFP28 Ethernet ports
Raid: SATA3 (6Gbps); RAID 0, 1, 5, 10
Storages: 12 Hot-swap 3.5″ drive bays;
Power: 1000W Redundant Power Supplies
Form Factor: Rackmount 2U
1. Dual socket P (LGA 3647) supports Intel® Xeon® Scalable Processors, Dual UPI up to 10.4GT/s
2. Up to 3TB ECC 3DS LRDIMM or RDIMM, up to DDR4-2666MHz; 24 DIMM slots
3. 1 PCI-E 3.0 x16 slot (FH, 10.5″ L),
    5 PCI-E 3.0 x8 slots (FH, 10.5″ L),
    1 PCI-E 3.0 x8 slot (LP),
    1 PCI-E 3.0 x8 slot (internal LP)
4. 2 25GbE SFP28 Ethernet ports
5. 12 Hot-swap 3.5″ drive bays: 12 SATA (opt. 8 SAS3 + 4 NVMe/SAS3), Optional 2 hot-swap 2.5″ rear drive bays for SSDs
6. 4 Heavy duty 8cm fans
7. 1000W High efficiency (96%) Redundant PSU; Titanium Level
Product SKUs
SYS-6029U-TR25M
• SuperServer 6029U-TR25M (Black)
 
Motherboard
Super X11DPU
 
 
Processor/Cache
CPU
• Dual Socket P (LGA 3647)
• Intel® Xeon® Scalable Processors,
Dual UPI up to 10.4GT/s
• Support CPU TDP 70-205W
Cores
• Up to 28 Cores with Intel® HT Technology
 
System Memory
Memory Capacity
• 24 DIMM slots
• Up to 3TB ECC 3DS LRDIMM, 3TB ECC RDIMM, DDR4 up to 2666MHz
Memory Type
• 2666/2400/2133MHz ECC DDR4 SDRAM
 
On-Board Devices
Chipset
• Intel® C621 chipset
SATA
• SATA3 (6Gbps) with RAID 0, 1, 5, 10
Network Connectivity
• 2 25GbE SFP28 ports via AOC-2UR68-M2TS-O (Mellanox ConnectX-4 Lx EN)
IPMI
• Support for Intelligent Platform Management Interface v.2.0
• IPMI 2.0 with virtual media over LAN and KVM-over-LAN support
Graphics
• ASPEED AST2500 BMC
 
Input / Output 
SATA
• 12 SATA3 (6Gbps) ports
SAS
• 8 SAS3 + 4 SAS3/NVMe support optional
LAN
• 2 25GbE SFP28 ports
• 1 RJ45 Dedicated IPMI LAN port
USB
• 3 USB 3.0 ports (2 rear, 1 Type A)
Video
• 2 VGA ports (1 rear, 1 onboard)
Serial Port / Header
• 1 Serial header
DOM
• 2 SuperDOM (Disk on Module) ports
 
System BIOS
BIOS Type
• AMI 32Mb SPI Flash ROM
 
Management 
Software
• Intel® Node Manager
• IPMI 2.0
• KVM with dedicated LAN
• NMI
• SSM, SPM, SUM
• SuperDoctor® 5
Power Configurations
• ACPI Power Management
 
PC Health Monitoring
CPU
• Monitors for CPU Cores, Chipset Voltages, Memory.
• 4+1 Phase-switching voltage regulator
FAN
• Fans with tachometer monitoring
• Status monitor for speed control
• Pulse Width Modulated (PWM) fan connectors
Temperature
• Monitoring for CPU and chassis environment
• Thermal Control for fan connectors
  
Chassis
Form Factor
• 2U Rackmount
Model
• CSE-829U2AC4-R1K02-T
 
Dimensions and Weight
Width • 17.2" (437mm)
Height • 3.5" (89mm)
Depth • 28.46" (723mm)
Weight • Net Weight: 36 lbs (16.4 kg)
• Gross Weight: 72 lbs (32.7 kg)
Available Colors
• Black
 
Front Panel
Buttons
• Power On/Off button
• System Reset button
LEDs • Power status LED
• HDD activity LED
• Network activity LEDs
• System information (overheat/UID) LED
 
Expansion Slots
PCI-Express
• 1 PCI-E 3.0 x16 (FH, 10.5" L)
• 5 PCI-E 3.0 x8 (FH, 10.5" L)
• 1 PCI-E 3.0 x8 (LP)
• 1 PCI-E 3.0 x8 (internal LP)
(Both CPUs need to be installed for full access to PCI-E slots and onboard controllers. See manual block diagram and AOC Support for details.)
 
Drive Bays
Hot-swap
• 12 Hot-swap 3.5" drive bays
• 12 SATA3 ports by default; 
Optional 8 SAS3 + 4 NVMe/SAS3
 
Backplane
2U SAS/SATA backplane
 
System Cooling
Fans
• 4 Heavy duty 8cm PWM fans
 
Power Supply
1000W Redundant Power Supplies with PMBus
Total Output Power
• 800W/1000W
Dimension (W x H x L)
• 73.5 x 40 x 203 mm
Input
• 100-127Vac / 9.8 - 7A / 50-60Hz
• 200-240Vac / 7 - 5A / 50-60Hz
• 200-240Vdc / 7 - 5A (for CCC only)
+12V
• Max: 66.7A / Min: 0A (100-127Vac)
• Max: 83A / Min: 0A (200-240Vac)
• Max: 83A / Min: 0A (200-240Vdc)
12Vsb
• Max: 2.1A / Min: 0A
Output Type
• 25 Pairs Gold Finger Connector

HỎI ĐÁP NHANH

Có. Trong vòng 7 ngày sau khi mua hàng (đối với khách hàng mua lẻ), quý khách cần liên hệ với bộ phận kế toán để lấy hóa đơn VAT. Sau 7 ngày công ty sẽ không chịu trách nhiệm xuất hóa đơn VAT cho quý khách.
Với những khách hàng không có nhu cầu lấy VAT thì giá sản phẩm bằng đúng giá đã ghi trên website. Đối với quý khách hàng có nhu cầu lấy VAT, vui lòng cộng thêm 10% vào giá.
Bộ phận kinh doanh và bộ phận chăm sóc khách hàng chỉ làm việc trong giờ hành chính, tuy nhiên các bộ phận kỹ thuật có thể thi công ngoài giờ hành chính tùy theo các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

Sản phẩm tương tự

SuperBlade Enclosure SBE-414E (up to 14 hot-plug blades)
SuperServer 2029U-TR4T

SuperServer 2029U-TR4T

Giá: Liên hệ
Máy chủ SuperServer SYS-1029GQ-TVRT
SuperServer 6019P-MTR

SuperServer 6019P-MTR

Giá: Liên hệ
Máy chủ Lenovo ThinkSystem ST550 2.5″ Gold 5120, Ram 8G – 7X10A00DSG
SuperServer 6019P-WT8

SuperServer 6019P-WT8

Giá: Liên hệ
SuperServer 1019GP-TT

SuperServer 1019GP-TT

Giá: Liên hệ
Máy chủ HPE Proliant MicroServer G10, AMD Optero X3216, 873830-S01
Máy chủ SuperServer SYS-1029GQ-TXRT
SuperServer 2029P-DN2R24L

SuperServer 2029P-DN2R24L

Giá: Liên hệ
SuperServer 4029GP-TXRT

SuperServer 4029GP-TXRT

Giá: Liên hệ
SuperServer 1029GQ-TNRT

SuperServer 1029GQ-TNRT

Giá: Liên hệ
Giỏ hàng
Gọi ngay