RAM HPE 16GB DDR4-2666MTs 1Rx4 Smart Kit
Giá bán: | 7.990.000₫ |
Thông số kỹ thuật
DDR | DDR4 |
DENSITY | 16GB |
SPEED | 2666 MBPS |
DIMM TYPE |
RDIMM |
NO. OF PIN | 288 |
RANK X ORG. | 1R X 4 |
Hiển thị 1–18 của 24 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Giá bán: | 7.990.000₫ |
DDR | DDR4 |
DENSITY | 16GB |
SPEED | 2666 MBPS |
DIMM TYPE |
RDIMM |
NO. OF PIN | 288 |
RANK X ORG. | 1R X 4 |
Giá bán: | 4.480.000₫ |
DDR | DDR4 |
DENSITY | 8GB |
SPEED | 2666 MBPS |
DIMM TYPE |
RDIMM |
NO. OF PIN | 288 |
RANK X ORG. | 1R X 8 |
Giá bán: | 21.310.000₫ |
DDR | DDR4 |
Density | 64GB |
Speed | 2400 Mbps |
Dimm Type |
LRDIMM |
No. of Pin | 288 |
Rank x Org. | 4R x 4 |
Part Number:
M386A8K40BM1-CRC
M386A8K40BMB-CRC
M386A8K40CM2-CRC
Giá bán: | 4.200.000₫ |
DDR | DDR4 |
Density | 8GB |
Speed | 2400 Mbps |
Dimm Type |
UDIMM |
No. of Pin | 288 |
Rank x Org. | 1R x 8 |
Giá bán: | 4.320.000₫ |
DDR | DDR4 |
Density | 8GB |
Speed | 2400 Mbps |
Dimm Type |
RDIMM |
No. of Pin | 288 |
Rank x Org. | 1R x 8 |
Giá bán: | 7.680.000₫ |
DDR | DDR4 |
Density | 16 GB |
Speed | 2400 Mbps |
Dimm Type |
UDIMM |
No. of Pin | 288 |
Rank x Org. | 2R x 8 |
Giá bán: | 4.650.000₫ |
DDR | DDR4 |
Density | 8GB |
Speed | 2666 Mbps |
Dimm Type |
RDIMM |
No. of Pin | 288 |
Rank x Org. | 1R x 8 |
Giá bán: | 7.700.000₫ |
DDR | DDR4 |
Density | 16GB |
Speed | 2400 Mbps |
Dimm Type |
RDIMM |
No. of Pin | 288 |
Rank x Org. | 2R x 8 |
Giá bán: | 7.960.000₫ |
DDR | DDR4 |
Density | 16GB |
Speed | 2666 Mbps |
Dimm Type |
RDIMM |
No. of Pin | 288 |
Rank x Org. | 2R x 4 |
Giá bán: | 14.610.000₫ |
DDR | DDR4 |
Density | 32GB |
Speed | 2400 Mbps |
Dimm Type |
RDIMM |
No. of Pin | 288 |
Rank x Org. | 2R x 4 |
Giá bán: | Liên hệ |
DDR | DDR4 |
Density | 64GB |
Speed | 2400 Mbps |
Dimm Type |
RDIMM |
No. of Pin | 288 |
Rank x Org. | 4R x 4 |
Part Number:
M393A8K40B21-CTC
M393A8K40B2B-CTC
Giá bán: | Liên hệ |
Giá bán: | Liên hệ |
Giá bán: | Liên hệ |
Manufacturer Part Number: 46W0817
Ram Lenovo 16GB (1x16GB, 2Rx8, 1.2V) PC4-17000 DDR4 2133MHz LP ECC UDIMM
Giá bán: | Liên hệ |
DDR | DDR4 |
Density | 64GB |
Speed | 2666 Mbps |
Dimm Type |
RDIMM |
No. of Pin | 288 |
Rank x Org. | 4R x 4, 2R x 4 |
Part Number:
M393A8G40MB2-CTD
M393A8K40B22-CWD
Giá bán: | Liên hệ |
Manufacturer Part Number: 46W0841
Lenovo IBM 64GB TruDDR4 Memory (4Rx4, 1.2V) PC4-19200 PC4 2400MHz LP LRDIMM
CAS Latency: CL17
Chips Organization: x8
Data Integrity Check: ECC
Memory Specification Compliance: PC4-19200
Memory Speed: 2400 MHz
RAM Features: 2Rx4
Registered or Buffered: Registered
Storage Capacity: 64 GB
Supply Voltage: 1.2 V
Technology: DDR4 SDRAM
Giá bán: | Liên hệ |
Manufacturer Part Number: 46W0833
Lenovo IBM 32GB TruDDR4 Memory (2Rx4, 1.2V) PC4-19200 CL17 2400MHz LP RDIMM
CAS Latency: CL17
Chips Organization: x8
Data Integrity Check: ECC
Memory Specification Compliance: PC4-19200
Memory Speed: 2400 MHz
RAM Features: 2Rx4
Registered or Buffered: Registered
Storage Capacity: 32 GB
Supply Voltage: 1.2 V
Technology: DDR4 SDRAM
Giá bán: | 4.455.460.829₫ |
Manufacturer Part Number: 46W0829
Lenovo IBM 16GB TruDDR4 Memory (2Rx4, 1.2V) PC4-19200 CL17 2400MHz LP RDIMM
CAS Latency: CL17
Chips Organization: x8
Data Integrity Check: ECC
Memory Specification Compliance: PC4-19200
Memory Speed: 2400 MHz
RAM Features: 2Rx4
Registered or Buffered: Registered
Storage Capacity: 16 GB
Supply Voltage: 1.2 V
Technology: DDR4 SDRAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG VÀ TIN HỌC BƯU ĐIỆN (LTC-NET)
Địa chỉ : Số 17 Liền kề 16, khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội
VPGD miền Bắc: Tầng 2, số 2 Hạ Yên Quyết, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
VPGD miền Nam: Số 363 đường Hưng Phú, phường 9, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : (024) 39.119.119 / (028) 39.088.688
Tài khoản : 1029320888 Tại : Ngân Hàng
Vietcombank – CN Thành Công, Hà Nội
Mã số thuế : 0109990852
Sau đây gọi là “LTC-NET”
Sử dụng nội dung và dịch vụ tại VNPT 5G có nghĩa là bạn đồng ý với chính sách bảo mật của chúng tôi.