HDD Fujitsu 2.5″ 300GB 10K SAS 6G Hot Plug EP
Giá bán: | 3.100.000₫ |
Thông số kỹ thuật
Fujitsu S26361-F5537-L130 HDD SAS 6G 300GB 10K HOT PL 2.5" EP
Fitting for:
PRIMERGY RX2560 M1
PRIMERGY TX2560 M1
Hiển thị 235–252 của 618 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Giá bán: | 3.100.000₫ |
Fujitsu S26361-F5537-L130 HDD SAS 6G 300GB 10K HOT PL 2.5" EP
Fitting for:
PRIMERGY RX2560 M1
PRIMERGY TX2560 M1
Giá bán: | 5.050.000₫ |
CAPACITY | 3 TB |
FORM FACTOR | 3.5" |
INTERFACE | SAS 12GB/S |
SPINDLE SPEED | 7200 RPM |
CACHE (MB) | 128 MB |
SECTOR | 512N |
MANUFACTURER PART NUMBER
ST3000NM0023
ST3000NM0025
Giá bán: | 4.840.000₫ |
Capacity | 600 GB |
Form Factor | 2.5" |
Interface | SAS |
Spindle Speed | 10000 rpm |
Giá bán: | 4.880.000₫ |
Performance |
|
Spindle Speed (RPM) | 7,200 |
Cache, Multi-segmented (MB) | 64 |
Interface Access Speed (Gb/s) | 6.0, 3.0, 1.5 |
Max Sustained Transfer Rate (MB/s) | 115 |
Seek Time, Average Read/Write (ms) | 8.5/9.5 |
Average Latency (ms) | 4.16 |
Interface Ports | Dual |
RV Tolerance (rad/s2 to 1,800Hz) | 16 |
Power Management |
|
Idling Power (W) | 3.85 |
Typical Operating, Random Read (W) | 6.4 |
Power Supply Requirements | +12V and +5V |
PowerChoice™ Technology (W)5 | As low as 1.87 |
Environmental |
|
Temperature, Operating (°C) | 5 to 55 |
Vibration, Operating, <400Hz (Gs) | 0.5 |
Vibration, Non-operating, <500Hz (Gs) | 3.0 |
Shock, Operating, 2ms (Gs) | 7.0 |
Shock, Non-operating, 1ms and 2ms (Gs) | 400 |
Acoustics, typical – idling (bels) | 2.2 |
Acoustics, typical - seek (bels) | 2.8 |
Physical |
|
Height (in/mm) | 0.591/15.00 |
Width (in/mm) | 2.760/70.10 |
Depth (in/mm) | 3.955/100.46 |
Weight (lb/kg) | 0.441/0.200 |
Giá bán: | Liên hệ |
MANUFACTURER | HGST |
FORM FACTOR | 3.5" |
CAPACITY | 12 TB |
INTERFACE | SATA3 |
RPM | 7200 |
BUFFER | 256 MB |
SECTOR | 512e/4Kn |
TRANSFER RATE | 6 Gb/sec |
MANUFACTURER PART NUMBER |
HUH721212ALE600 HUH721212ALE604 HUH721212ALN600 HUH721212ALN604 |
Giá bán: | Liên hệ |
MANUFACTURER | HGST |
FORM FACTOR | 3.5" |
CAPACITY | 12 TB |
INTERFACE | SAS3 |
RPM | 7200 |
BUFFER | 256 MB |
SECTOR | 512e/4Kn |
TRANSFER RATE | 12 Gb/sec |
MANUFACTURER PART NUMBER |
HUH721212AL5200 HUH721212AL4200 |
Giá bán: | Liên hệ |
MANUFACTURER | HGST |
FORM FACTOR | 3.5" |
CAPACITY | 10 TB |
INTERFACE | SAS3 |
RPM | 7200 |
BUFFER | 256 MB |
SECTOR | 512e/4Kn |
TRANSFER RATE | 12 Gb/sec |
MANUFACTURER PART NUMBER |
HUH721010AL5200 HUH721010AL5204 HUH721010AL4200 HUH721010AL4204 |
Giá bán: | Liên hệ |
MANUFACTURER | HGST |
FORM FACTOR | 3.5" |
CAPACITY | 10 TB |
INTERFACE | SATA3 |
RPM | 7200 |
BUFFER | 256 MB |
SECTOR | 512e/4Kn |
TRANSFER RATE | 6 Gb/sec |
MANUFACTURER PART NUMBER |
HUH721010ALE600 HUH721010ALE604 HUH721010ALN600 HUH721010ALN604 |
Giá bán: | Liên hệ |
MANUFACTURER | HGST |
FORM FACTOR | 3.5" |
CAPACITY | 2 TB |
INTERFACE | SAS3 |
RPM | 7200 |
BUFFER | 128 MB |
SECTOR | 512e/4KN |
TRANSFER RATE | 12 Gb/sec |
MANUFACTURER PART NUMBER |
HUS726020AL5210 |
Giá bán: | Liên hệ |
MANUFACTURER | HGST |
FORM FACTOR | 3.5" |
CAPACITY | 4 TB |
INTERFACE | SATA3 |
RPM | 7200 |
BUFFER | 256 MB |
SECTOR | 512e/4KN |
TRANSFER RATE | 6 Gb/sec |
MANUFACTURER PART NUMBER |
HUS726T4TALE6L4 HUS726T4TALN6L4 |
Giá bán: | Liên hệ |
MANUFACTURER | HGST |
FORM FACTOR | 3.5" |
CAPACITY | 4 TB |
INTERFACE | SAS3 |
RPM | 7200 |
BUFFER | 256 MB |
SECTOR | 512e/4Kn |
TRANSFER RATE | 12 Gb/sec |
MANUFACTURER PART NUMBER |
HUS726T4TAL5204 HUS726T4TAL4204 |
Giá bán: | Liên hệ |
Giá bán: | Liên hệ |
Giá bán: | Liên hệ |
Giá bán: | Liên hệ |
Giá bán: | Liên hệ |
Giá bán: | Liên hệ |
Giá bán: | Liên hệ |
Capacity | 6 TB |
Form Factor | 3.5" |
Interface | SATA 6Gb/s |
Spindle Speed | 5400 rpm |
Cache (MB) | 64 MB |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG VÀ TIN HỌC BƯU ĐIỆN (LTC-NET)
Địa chỉ : Số 17 Liền kề 16, khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội
VPGD miền Bắc: Tầng 2, số 2 Hạ Yên Quyết, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
VPGD miền Nam: Số 363 đường Hưng Phú, phường 9, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : (024) 39.119.119 / (028) 39.088.688
Tài khoản : 1029320888 Tại : Ngân Hàng
Vietcombank – CN Thành Công, Hà Nội
Mã số thuế : 0109990852
Sau đây gọi là “LTC-NET”
Sử dụng nội dung và dịch vụ tại VNPT 5G có nghĩa là bạn đồng ý với chính sách bảo mật của chúng tôi.