HDD HPE 2TB 12G SAS 7.2K 2.5in 512e SC HDD – 765455-B21
Giá bán: | 12.690.000₫ |
Thông số kỹ thuật
Capacity | 2 TB |
Form Factor | 2.5" |
Interface | SAS 12Gb/s |
Spindle Speed | 7200 rpm |
Partnumber: 765455-B21
Hiển thị 73–90 của 175 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Giá bán: | 12.690.000₫ |
Capacity | 2 TB |
Form Factor | 2.5" |
Interface | SAS 12Gb/s |
Spindle Speed | 7200 rpm |
Partnumber: 765455-B21
Giá bán: | 8.950.000₫ |
Capacity | 1 TB |
Form Factor | 2.5" |
Interface | SAS 12Gb/s |
Spindle Speed | 7200 rpm |
Partnumber: 832514-B21
Giá bán: | 9.350.000₫ |
Capacity | 1.8 TB |
Form Factor | 2.5" |
Interface | SAS 12Gb/s |
Spindle Speed | 10000 rpm |
Giá bán: | 7.730.000₫ |
Capacity | 1.2 TB |
Form Factor | 2.5" |
Interface | SAS 12Gb/s |
Spindle Speed | 10000 rpm |
Partnumber: 872479-B21
Giá bán: | 10.120.000₫ |
Capacity | 900 GB |
Form Factor | 2.5" |
Interface | SAS 12Gb/s |
Spindle Speed | 15000 rpm |
Partnumber: 870759-B21
Giá bán: | 6.270.000₫ |
Capacity | 600 GB |
Form Factor | 2.5" |
Interface | SAS 12Gb/s |
Spindle Speed | 10000 rpm |
Partnumber: 872477-B21
Giá bán: | 7.870.000₫ |
Capacity | 600 GB |
Form Factor | 2.5" |
Interface | SAS 12Gb/s |
Spindle Speed | 15000 rpm |
Partnumber: 870757-B21
Giá bán: | 4.180.000₫ |
Capacity | 300 GB |
Form Factor | 2.5" |
Interface | SAS 12Gb/s |
Spindle Speed | 10000 rpm |
Partnumber: 872475-B21
Giá bán: | 6.930.000₫ |
Capacity | 300 GB |
Form Factor | 2.5" |
Interface | SAS 12Gb/s |
Spindle Speed | 15000 rpm |
Partnumber: 870753-B21
Giá bán: | 4.390.000₫ |
Capacity | 1 TB |
Form Factor | 3.5" |
Interface | SATA 6Gb/s |
Spindle Speed | 7200 rpm |
Giá bán: | 2.040.000₫ |
Giá bán: | 1.450.000₫ |
Giá bán: | 8.270.000₫ |
Capacity | 900 GB |
Form Factor | 2.5" |
Interface | SAS 12Gb/s |
Spindle Speed | 15000 rpm |
Cache (MB) | 256 MB |
Sector | 512e/4Kn, 512N |
Manufacturer Part Number
ST900MP0006
ST900MP0146
Giá bán: | 6.110.000₫ |
Capacity | 600 GB |
Form Factor | 2.5" |
Interface | SAS 12Gb/s |
Spindle Speed | 15000 rpm |
Cache (MB) | 256 MB |
Sector | 512e/4Kn, 512N |
Manufacturer Part Number
ST600MP0136
ST600MP0006
Giá bán: | 9.110.000₫ |
Capacity | 10 TB |
Form Factor | 3.5" |
Interface | SATA 6Gb/s |
Spindle Speed | 7200 rpm |
Cache (MB) | 256 MB |
Sector | 4kN, 512e |
Manufacturer Part Number
ST10000NM0096
ST10000NM0206
Giá bán: | 7.470.000₫ |
Capacity | 8 TB |
Form Factor | 3.5" |
Interface | SAS 12Gb/s |
Spindle Speed | 7200 rpm |
Cache (MB) | 256 MB |
Sector | 4kN, 512e, 512n |
Manufacturer Part Number
ST8000NM0075
ST8000NM0085
ST8000NM0065
ST8000NM0095
Giá bán: | 7.070.000₫ |
Interface :SAS 12Gb/s
Capacity: 4TB RPM 7200 RPM
Cache: 128MB
Average Latency: 4.16ms
Giá bán: | 9.090.000₫ |
Capacity | 10 TB |
Form Factor | 3.5" |
Interface | SATA 6Gb/s |
Spindle Speed | 7200 rpm |
Cache (MB) | 256 MB |
Sector | 4kN, 512e |
Manufacturer Part Number
ST10000NM0096
ST10000NM0206
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG VÀ TIN HỌC BƯU ĐIỆN (LTC-NET)
Địa chỉ : Số 17 Liền kề 16, khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội
VPGD miền Bắc: Tầng 2, số 2 Hạ Yên Quyết, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
VPGD miền Nam: Số 363 đường Hưng Phú, phường 9, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : (024) 39.119.119 / (028) 39.088.688
Tài khoản : 1029320888 Tại : Ngân Hàng
Vietcombank – CN Thành Công, Hà Nội
Mã số thuế : 0109990852
Sau đây gọi là “LTC-NET”
Sử dụng nội dung và dịch vụ tại VNPT 5G có nghĩa là bạn đồng ý với chính sách bảo mật của chúng tôi.